--

sừng sững

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sừng sững

+ adj, adv statly, high and majestic  

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sừng sững"
Lượt xem: 638

Từ vừa tra